Modules Các Môn Há»c
03:03 AM 28/11/2024
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
QUẢN TRỊ KINH DOANH
MODULE - 01
|
MODULES-Kỳ
1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MODULES-Kỳ
2
|
Tuần
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
- Kinh tế Vi mô
|
12
|
- Kinh tế Vĩ Mô
|
12
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
18
|
- Kinh tế quốc tế
>>
|
18
|
- Nguyên lý kế toán
|
20
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
|
|
|
|
MODULE - 03
|
MODULES-Kỳ
3
|
Tuần
|
MODULE - 04
|
MODULES-Kỳ
4
|
Tuần
|
- Marketing căn bản
|
15
|
- Nghiệp vụ Ngoại thương
|
16
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM
|
16
|
- Tà i chÃnh -Ngân hà ng <<+
|
18
|
- Quản trị nguồn nhân lực
|
15
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
16
|
- Quản trị há»c
|
12
|
- Quản trị Kinh doanh (1)
|
22
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
- Tà i chÃnh doanh nghiệp
|
18
|
|
|
|
|
MODULE - 05
|
MODULES-Kỳ
5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
Kỳ
– Thá»±c táºp
|
Tuần
|
- Quản trị hà nh chÃnh văn phòng
|
16
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo thá»±c táºp tốt nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
- Quản trị doanh nghiệp
|
16
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
- Quản trị kinh doanh (2)
|
18
|
|
|
Ghi chú: TrÆ°á»ng đối tác bảo lÆ°u quyá»n thay đổi môn há»c và tráºt tá»± các môn
sao cho phù hợp trong quá trình há»c.
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
TÀI CHÃNH NGÂN HÀNG
|
|
|
|
|
MODULE - 01
|
MODULES-Kỳ
1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MODULES-Kỳ
2
|
Tuần
|
|
|
|
|
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế Vi mô
|
12
|
- Kinh tế Vĩ Mô
|
12
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
18
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế quốc tế
|
18
|
- Nguyên lý kế toán
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MODULE - 03
|
MODULES-Kỳ
3
|
Tuần
|
MODULE - 04
|
MODULES-Kỳ
4
|
Tuần
|
|
|
|
|
|
- Tà i chÃnh quốc tế
|
12
|
- Thanh toán Quốc tế
|
16
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM
|
16
|
|
|
|
|
|
- Tà i chÃnh -Ngân hà ng
<<+
|
18
|
- Tà i chÃnh doanh nghiệp
|
18
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
16
|
|
|
|
|
|
- Kế toán Tà i chÃnh 1
|
18
|
- Nghiệp vụ Ngân hà ng 1
|
24
|
|
|
|
|
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
- Kế toán Ngân hà ng
|
24
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MODULE - 05
|
MODULES-Kỳ
5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
Kỳ
– Thá»±c táºp
|
Tuần
|
|
|
|
|
|
- Phân tÃch HÄ Tà i chÃnh
|
15
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo TT Tốt Nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
|
|
|
|
|
- TÃn dụng Ngân hà ng
|
24
|
|
|
|
|
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
|
|
|
|
|
- Nghiệp vụ ngân hà ng 2
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: TrÆ°á»ng đối tác bảo lÆ°u quyá»n thay đổi môn há»c và tráºt tá»± các
môn sao cho phù hợp trong quá trình há»c.
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
TÀI CHÃNH KẾ TOÃN
MODULE - 01
|
MODULES-Kỳ 1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MODULES-Kỳ 2
|
Tuần
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
- Kinh tế Vi mô
|
12
|
- Kinh tế Vĩ Mô
|
12
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
18
|
- Kinh tế quốc tế
|
18
|
- Nguyên lý kế toán
|
20
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
|
|
|
|
MODULE - 03
|
MODULES-Kỳ 3
|
Tuần
|
MODULE - 04
|
MODULES-Kỳ 4
|
Tuần
|
- Kế toán HCSN
|
15
|
- Thanh toán Quốc tế
|
16
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM
|
16
|
- Tà i chÃnh -Ngân hà ng
<<+
|
18
|
- Tà i chÃnh doanh nghiệp
|
18
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
16
|
- Kế toán Tà i chÃnh 1
|
18
|
- Kế toán tà i chÃnh 2
|
18
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
|
|
- Kế toán thương mại & dịch vụ +>>
|
18
|
|
|
MODULE - 05
|
MODULES-Kỳ 5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
Kỳ – Thá»±c táºp
|
Tuần
|
- Kế toán thuế
|
16
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo TT Tốt Nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
- Kế toán Công ty
|
16
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
- Tổ chức Công tác Kế toán
|
16
|
|
|
Ghi chú: TrÆ°á»ng đối tác bảo lÆ°u quyá»n thay đổi môn há»c và tráºt tá»± các
môn sao cho phù hợp trong quá trình há»c.
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA-GIAI ÄOẠN 1
CNTT - LẬP TRÃŒNH VIÊN QUá»C TẾ
Kỳ
1
CÆ¡ sở dữ liệu và láºp trình căn bản
|
Tuần
|
|
Kỳ
2
Láºp trình & Phân tÃch NVPM (BA)
|
Tuần
|
- CÆ¡ sở kỹ thuáºt láºp trình C#
|
15
|
- Láºp trình hÆ°á»›ng đối tượng (OOP)
|
15
|
- Tiếng Anh
|
15
|
-
Tiếng Anh
|
15
|
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
15
|
-
Tin há»c đại cÆ°Æ¡ng 2 (excel)
|
15
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
15
|
- Phân tÃch và thiết kế hệ thống phần má»m
|
15
|
- Tin há»c đại cÆ°Æ¡ng
|
15
|
- Hệ thống cấu trúc dữ liệu căn bản 2
|
15
|
- Hệ thống cấu trúc dữ liệu căn bản 1
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Kỳ
3- Láºp trình .NET
|
Tuần
|
|
Kỳ
4-Quản trị mạng
|
Tuần
|
- Láºp trình Windows Form .NET
|
15
|
- Quản trị hệ thống mạng máy tÃnh
|
15
|
- Công nghệ web và ứng dụng(há»c HTML/HTML5/CSS3/Javascript/
JQuery)
|
15
|
- Kỹ thuáºt SEO (Search Engine Optimization)
|
15
|
-
Tiếng Anh
|
15
|
- An ninh mạng
|
15
|
- Láºp trình Web Form ASP.NET
|
15
|
- ThÆ°Æ¡ng mại Ä‘iện tá»
|
15
|
|
|
-Tiếng Anh
|
15
|
Kỳ
5- Láºp trình Java
|
Tuần
|
|
Kỳ
– Thá»±c táºp
|
Tuần
|
- Kỹ thuáºt láºp trình Java
|
15
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo thá»±c táºp tốt nghiệp
- Thi
tốt nghiệp
|
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
PR & TRUYỀN THÔNG (QUAN HỆ CÔNG CHÚNG)
MODULE - 01
|
MÔN
HỌC Kỳ 1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MÔN
HỌC Kỳ 2
|
Tuần
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
- Tâm lý há»c đại cÆ°Æ¡ng
|
15
|
- Nháºp môn Quan hệ công chúng
|
15
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
16
|
- Kinh tế quốc tế
>>
|
18
|
- CÆ¡ sở lý luáºn báo chà truyá»n thông
|
15
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
MODULE - 03
|
MÔN
HỌC Kỳ 3
|
Tuần
|
MODULE - 04
|
MÔN
HỌC Kỳ 4
|
Tuần
|
- Marketing căn bản
|
15
|
- Quản lý Quan hệ công chúng 1
|
15
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM
|
16
|
- Nghiên cứu marketing
|
10
|
-PR và quảng cáo
|
15
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
10
|
- Quản trị há»c
|
12
|
-ThÆ°Æ¡ng mại Ä‘iện tá»
|
15
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
|
|
|
|
|
|
MODULE - 05
|
MÔN
HỌC Kỳ 5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
|
|
- Quản trị Văn phòng và Marketing
|
15
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo thá»±c táºp tốt nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
-Quản lý Quan hệ công chúng 2
|
15
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
- Tổ chức sự kiện
|
15
|
|
|
|
|
Ghi chú: TrÆ°á»ng đối tác bảo lÆ°u quyá»n thay đổi môn há»c và tráºt tá»± các
môn sao cho phù hợp trong quá trình há»c.
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
QUẢN TRỊ MARKETING
MODULE - 01
|
MÔN
HỌC Kỳ 1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MÔN
HỌC Kỳ 2
|
Tuần
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
- Kinh tế Vi mô
|
12
|
- Kinh tế Vĩ Mô
|
12
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
16
|
- Kinh tế quốc tế
>>
|
18
|
- Nguyên lý kế toán
|
20
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
MODULE - 03
|
MÔN
HỌC Kỳ 3
|
Tuần
|
MODULE - 04
|
MÔN
HỌC Kỳ 4
|
Tuần
|
- Marketing căn bản
|
15
|
- Nghiệp vụ Ngoại thương
|
16
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM
|
18
|
- Nghiên cứu marketing
|
10
|
- Marketing thương mại & dịch vụ
|
16
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
18
|
- Quản trị há»c
|
12
|
- Quản trị Kinh doanh (1)
|
22
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
|
|
|
|
|
|
MODULE - 05
|
MÔN
HỌC Kỳ 5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
Kỳ
– Thá»±c táºp
|
|
- Quản trị Marketing
|
16
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo thá»±c táºp tốt nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
- Quản trị doanh nghiệp
|
16
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
- Quản trị kinh doanh (2)
|
18
|
|
|
|
|
Ghi chú: TrÆ°á»ng đối tác bảo lÆ°u quyá»n thay đổi môn há»c và tráºt tá»± các môn
sao cho phù hợp trong quá trình há»c.
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA-GIAI ÄOẠN 1
QUẢN TRỊ DU LỊCH-KHÃCH SẠN
MODULE - 01
|
MODULES-Kỳ
1
|
Tuần
|
MODULE - 02
|
MODULES-Kỳ
2
|
Tuần
|
- Pháp luáºt đại cÆ°Æ¡ng
|
10
|
- Luáºt Kinh tế
|
18
|
- Tiếng Anh ngữ pháp I
|
16
|
- Tiếng Anh ngữ pháp II
|
16
|
- Kinh tế Vi mô
|
12
|
- Kinh tế Vĩ Mô
|
12
|
- Tiếng Anh-Headway - Ele
|
16
|
- Tiếng Anh - Headway - Pre
|
18
|
- Kinh tế quốc tế
|
18
|
- Nguyên lý kế toán
|
20
|
|
|
- Tin há»c word
|
16
|
|
|
|
|
MODULE - 03
|
MODULES-Kỳ
3
|
Tuần
|
MODULE – 04
|
MODULES-Kỳ
4
|
Tuần
|
- Marketing căn bản
|
15
|
- Quản trị Du lịch (1)
|
16
|
- Tiếng Anh-Head For Business
|
16
|
- Tiếng Anh thÆ° tÃn TM & Du lịch
|
16
|
- Tổng quan & Phân tÃch du lịch
Tourism Introduction and Analysis
|
16
|
- Nghiệp vụ Khách sạn
|
16
|
- Tiếng Anh- Headway - Inter
|
16
|
- Tiếng Anh-Listening (chuyên gia)
|
16
|
- Quản trị há»c
|
12
|
- Quản trị Kinh doanh (1)
|
22
|
- Tin há»c Excel
|
16
|
|
|
|
|
|
|
MODULE - 05
|
MODULES-Kỳ
5
|
Tuần
|
MODULE - 06
|
Kỳ
– Thá»±c táºp
|
Tuần
|
- Quản trị hà nh chÃnh văn phòng
|
16
|
- Thá»±c táºp (4-8 tuần)
- Báo cáo TT Tốt Nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
|
- Tiếng Anh Market Leader
|
16
|
- Quản trị Du lịch (2)
|
16
|
- Tiếng Anh TOEIC 1
|
16
|
- Quản trị kinh doanh (2)
|
18
|
|
|
|
CÃC MÔN HỌC CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH DIPLOMA
VĂN HÓA NGÔN NGỮ NHẬT BẢN
MODULES-Kỳ
1
|
Tuần
|
|
MODULES-Kỳ
2
|
Tuần
|
Bảng chữ cái và Ngữ âm
|
10
|
Lịch sá» và Äịa lý Nháºt Bản
|
10
|
Tiếng Nháºt giao tiếp cÆ¡ bản 1
|
15
|
Tiếng Nháºt giao tiếp nâng cao 2
|
15
|
Ngữ pháp và Từ vá»±ng tiếng Nháºt 1
|
15
|
Ngữ pháp và Từ vá»±ng tiếng Nháºt 2
|
15
|
Tiếng Nháºt cÆ¡ sở 1
|
15
|
Tiếng Nháºt cÆ¡ sở 2
|
15
|
|
|
|
|
MODULES-Kỳ
3
|
Tuần
|
|
MODULES-Kỳ
4
|
Tuần
|
Văn hóa Văn Minh Nháºt Bản
|
10
|
Văn há»c Nháºt Bản
|
10
|
Tiếng Nháºt tổng hợp 1
|
15
|
Tiếng Nháºt tổng hợp 2
|
15
|
Kỹ năng tiếng Nháºt 1
(Nghe, nói, Ä‘á»c, viết)
|
15
|
Kỹ năng tiếng Nháºt 2
(Nghe, nói, Ä‘á»c, viết)
|
15
|
Hán tá»± há»c tiếng Nháºt
|
15
|
Tiếng Nháºt chuyên ngà nh 1
|
15
|
|
|
|
|
MODULES-Kỳ
5
|
Tuần
|
|
Viết
khóa luáºn
|
Tuần
|
Lý thuyết dịch
|
15
|
- Khóa luáºn tốt nghiệp
- Thi tốt nghiệp
|
4-8
|
Tiếng Nháºt chuyên ngà nh 2 tiếp theo
|
15
|
Kỹ năng thực hà nh dịch
|
15
|
Luyện thi năng lá»±c tiếng Nháºt
|
10
|
|
|
CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH ÄÀO TẠO
KIẾN THỨC TIẾNG ANH
TRONG CHÆ¯Æ NG TRÃŒNH
ÄÀO TẠO 5 KỲ DIPLOMA
A-CÆ CẤU TỪNG KỲ HỌC
Mã
|
Các môn há»c
|
Kỳ há»c
|
Tổng
số giá»
|
Trong
đó
|
Lý
thuyết
|
Thá»±c
hà nh
|
MH 11
|
Tiếng
Anh há»c kỳ -01
|
01
|
36
|
18
|
18
|
MH 12
|
Tiếng
Anh há»c kỳ -02
|
02
|
36
|
18
|
18
|
MH 24
|
Tiếng
Anh há»c kỳ -03
|
03
|
36
|
18
|
18
|
MH 25
|
Tiếng
Anh há»c kỳ -04
|
04
|
36
|
18
|
18
|
MH 26
|
Tiếng
Anh há»c kỳ -05
|
05
|
36
|
18
|
18
|
Tổng
cá»™ng
|
|
180
|
90
|
90
|
B-GIÃO TRÃŒNH TIẾNG ANH LIÊN QUAN ÄẾN NGÀNH HỌC
Kỳ há»c
|
TT
|
Giáo trình
|
Mô tả-Nội
dung môn há»c
|
1
|
1
|
Programe-01
(Ngữ pháp 1)
|
Äây
là quyển ngữ pháp áp dụng 6 thì , nhằm ngÆ°á»i há»c từ đầu tiếp thu kiến thức dá»…
dà ng
|
2
|
New
Headway-A
(Elementary)
|
Kết
hợp vá»›i há»c ngữ pháp, đây là quyển há»c giao tiếp cÆ¡ bản nhất cho ngÆ°á»i má»›i há»c.
|
2
|
|
Programe-02
(Ngữ pháp 2)
|
Há»c
tiếp đủ 12 thì trong tiếng Anh
|
3
|
New
Headway-B
(Pre-Intermediate)
|
Tiếp
tục nâng cao tiếng Anh giao tiếp
|
3
|
4
|
Business
Basic
or Head For Business
|
Bắt
đầu há»c viên được tiếp cáºn tiếng Anh chuyên ngà nh khối kinh tế . 2 quyển sách
nà y phù hợp cho ngÆ°á»i đã nắm bắt hết ngữ pháp và có vốn tiếng anh vừa phải để
bắt đầu và o há»c tiếng anh nghá».
|
5
|
New
Headway-C
(Pre-Intermediate)
|
Tiếp
tục nâng cao tiếng Anh giao tiếp. Äây là quyển có nhiá»u vốn từ vá»±ng và dạng
câu khó
|
4
|
6
|
Tiếng
Anh thÆ° tÃn thÆ°Æ¡ng mại
|
Äây
là giáo trình của Äại há»c Hà Ná»™i , giúp há»c viên tiếp cáºn vá»›i những thÆ° tÃn
trong giao dịch thương mại, ngoại thương, liên quan tới đối tác nước ngoà i.
|
7
|
Listening
(CHUYÊN GIA)
|
Äây
là giáo trình nghe nói , giúp há»c viên có thể tiếp cáºn vá»›i kỹ năng nghe được
tốt.
|
5
|
8
|
+TOEIC
+T.ANH
chuyên ngà nh
|
Äây
là môn há»c chủ yếu vá» lÄ©nh vá»±c kinh tế há»c, phù hợp vá»›i há»c viên há»c nghá» khối
ngà nh Kinh tế, Tà i chÃnh...Há»c viên có thể tá»± chủ thi lấy chứng chỉ TOEIC để
chuyển tiếp du há»c...
|
==========================================================
CÃC
MÔN HỌC – GIAI ÄOẠN 2
KHÓA
HỌC NGẮN HẠN NÂNG CAO
PROGRAM OF SUBJECTS OF ADVANCE COURSE
1- Major : Business
Administration : Quản trị kinh doanh
Program of international transition after Diploma
Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ
Diploma
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
1
|
Financial Statement
Analysis
Phân tÃch hoạt Ä‘á»™ng tà i chÃnh DN
|
6
|
Stategic Management
Quản trị chiến lược
|
2
|
Marketing management
Quản trị Marketing
|
7
|
Project Management
Quản lý dự án
|
3
|
International
Business Management
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
8
|
Stock Market
Thị trÆ°á»ng chứng khoán
|
4
|
Electronic Commerce
ThÆ°Æ¡ng mại Ä‘iện tá»
|
9
|
Investment Management
Quản lý đầu tư
|
5
|
English for Economic
(TOEIC)
Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC)
|
10
|
Tiếng Anh chuyên
ngà nh (ESP)
English for Special Purposes (ESP)
|
2- Major : Finance and
Accounting : Tà i chÃnh kế toán
Program of international transition after Diploma
Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ
Diploma
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
1
|
Financial statement
analysis
Phân tÃch hoạt Ä‘á»™ng tà i chÃnh DN
|
6
|
International
Accounting
Kế toán quốc tế
|
2
|
Management Accounting
Kế toán Quản trị
|
7
|
Project Management
Quản lý dự án
|
3
|
Accounting Practice on Coputer
Kế toán thực hà nh trên máy
|
8
|
Stock Market
Thị trÆ°á»ng chứng khoán
|
4
|
Auditing
Kiểm toán
|
9
|
Investment Management
Quản lý đầu tư
|
5
|
English for Economic
(TOEIC)
Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC)
|
10
|
Tiếng Anh chuyên
ngà nh (ESP)
English for Special Purposes (ESP)
|
3- Major : Finance and Banking : TÃ i chÃnh
Ngân hà ng
Program of international transition after Diploma
Chương trình liên thông chuyển tiếp sau hệ
Diploma
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
No
|
Subjects - Các môn há»c
|
1
|
Management Accounting
Kế toán Quản trị
|
6
|
Investment Management
Quản lý đầu tư
|
2
|
Bank Management
Quản trị Ngân hà ng
|
7
|
Project Management
Quản lý dự án
|
3
|
Stock Market
Thị trÆ°á»ng chứng khoán
|
8
|
Stock Business
Kinh doanh chứng khoán
|
4
|
Risk Management in
Bank
Quản trị rủi ro trong Ngân hà ng
|
9
|
Auditing
Kiểm toán
|
5
|
English for Economic
(TOEIC)
Tiếng Anh kinh tế thương mại (TOEIC)
|
10
|
Tiếng Anh chuyên
ngà nh (ESP)
English for Special Purposes (ESP)
|
Nhà trÆ°á»ng Ä‘ang xây dá»±ng tiếp trang nà y...
|